Lê Quý Đôn là một trong những danh nhân kiệt xuất của Việt Nam, nổi tiếng với tài học uyên thâm và đóng góp lớn lao trong nhiều lĩnh vực. Ông được biết đến như một nhà bác học, sử gia, nhà thơ và nhà chính trị lỗi lạc. Đặc biệt, Lê Quý Đôn còn được coi là người đỗ Tam nguyên, một danh hiệu hiếm hoi trong lịch sử khoa bảng Việt Nam. Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự nghiệp và thành tựu của ông, giúp độc giả hiểu rõ hơn về vị trí đặc biệt của Lê Quý Đôn trong nền học thuật Việt Nam.
1. Lê Quý Đôn là ai?
Lê Quý Đôn (1726 – 1784), tên thật là Lê Danh Phương, quê ở làng Diên Hà, huyện Diên Hà, phủ Thiên Trường, nay thuộc tỉnh Thái Bình. Ông sinh ra trong một gia đình có truyền thống hiếu học, nơi mà nền giáo dục Nho giáo được xem trọng. Cha ông, Lê Trọng Thứ, là một vị quan thanh liêm, học rộng, từng đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình.
Ngay từ nhỏ, Lê Quý Đôn đã bộc lộ trí tuệ xuất chúng với khả năng đọc sách nhanh, hiểu sâu và ghi nhớ cực kỳ tốt. Theo giai thoại, khi mới 5 tuổi, ông đã có thể đọc trôi chảy các văn bản chữ Hán và thích thú với các sách kinh điển Nho giáo. Đến năm 7 tuổi, ông đã có thể làm thơ và đối đáp với các bậc cao nhân trong làng, khiến nhiều người nể phục.
Không chỉ có tài năng thiên bẩm, Lê Quý Đôn còn rất chăm chỉ và có phương pháp học tập hiệu quả. Ông dành phần lớn thời gian để đọc sách, nghiên cứu các tài liệu kinh điển và rèn luyện khả năng viết lách. Được sự dạy dỗ nghiêm khắc từ cha, ông không chỉ học giỏi mà còn rèn luyện được phẩm hạnh đạo đức, tinh thần trách nhiệm với việc học hành và sự nghiệp khoa cử. Chính nhờ nền tảng vững chắc này, ông nhanh chóng trở thành một trong những sĩ tử xuất sắc nhất của vùng, đặt nền móng cho những thành tựu lớn lao sau này trong con đường khoa bảng.
2. Tam nguyên là gì?
“Tam nguyên” là danh hiệu dành cho người đỗ đầu cả ba kỳ thi Hương, Hội và Đình. Trong lịch sử khoa cử Việt Nam, việc đạt được “Tam nguyên” là cực kỳ hiếm hoi, thể hiện sự xuất sắc vượt bậc về trí tuệ và học vấn.
– Thi Hương là kỳ thi cấp địa phương trong hệ thống khoa cử Nho học Việt Nam, được tổ chức tại các trấn hoặc tỉnh nhằm tuyển chọn nhân tài cho các kỳ thi cao hơn. Kỳ thi này thường diễn ra 3 năm một lần vào các năm Tý, Ngọ, Mão, Dậu. Thí sinh phải trải qua bốn vòng thi, bao gồm kinh nghĩa, chiếu chế biểu, thơ phú và văn sách. Người đỗ cả bốn vòng được gọi là Cử nhân, trong đó người đạt điểm cao nhất được tôn vinh là Giải nguyên.
– Thi Hội là kỳ thi cấp quốc gia, diễn ra tại kinh đô vào năm sau kỳ thi Hương, tức các năm Sửu, Mùi, Thìn, Tuất. Thí sinh đã đỗ Cử nhân sẽ tham gia kỳ thi này, trải qua bốn vòng thi tương tự như thi Hương nhưng với mức độ khó khăn và yêu cầu cao hơn. Người đỗ cả bốn vòng được gọi là Tiến sĩ và người đạt điểm cao nhất được gọi là Hội nguyên.
– Thi Đình là kỳ thi cao nhất, được tổ chức tại sân đình trong hoàng cung và do chính nhà vua chủ trì. Kỳ thi này nhằm đánh giá và xếp hạng những Tiến sĩ đã đỗ trong kỳ thi Hội. Thí sinh phải làm một bài văn sách về các vấn đề quan trọng của đất nước. Dựa trên kết quả, thí sinh được xếp vào ba hạng gọi là Tam giáp: Đệ nhất giáp (gồm Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa), Đệ nhị giáp (Hoàng giáp) và Đệ tam giáp (Đồng Tiến sĩ xuất thân). Người đỗ đầu kỳ thi Đình được gọi là Đình nguyên.
Người đỗ Tam nguyên là người giành vị trí cao nhất trong cả ba kỳ thi này, một thành tích rất hiếm hoi trong lịch sử khoa bảng. Chỉ một số ít cá nhân trong lịch sử Việt Nam đạt được danh hiệu này và họ đều trở thành những nhân vật quan trọng, đóng góp to lớn cho sự phát triển của đất nước.
3. Vì sao Lê Quý Đôn được coi là người đỗ Tam nguyên?
Lê Quý Đôn được coi là người đỗ Tam nguyên vì ông đã đạt vị trí cao nhất trong cả ba kỳ thi quan trọng của hệ thống khoa cử Nho học: thi Hương, thi Hội và thi Đình. Lê Quý Đôn là một trong số ít những người trong lịch sử Việt Nam đạt được danh hiệu Tam nguyên, một thành tựu thể hiện sự xuất sắc toàn diện trong nền khoa bảng Nho học. Ông đã thể hiện khả năng học tập vượt trội và sự am hiểu sâu rộng về các lĩnh vực như văn chương, lịch sử, triết học và chính trị. Quá trình thi cử của ông trải qua các kỳ thi quan trọng với những thành tích đáng nể:
– Khoa thi Hương (1743): Lê Quý Đôn đỗ Giải nguyên khi mới 17 tuổi. Đây là kỳ thi cấp tỉnh, chọn ra những sĩ tử có học vấn xuất sắc để tiến lên các kỳ thi cao hơn. Việc đỗ Giải nguyên khi còn rất trẻ cho thấy trí tuệ xuất sắc và nền tảng học vấn vững chắc của ông.
– Khoa thi Hội (1752): Lê Quý Đôn tiếp tục tham dự kỳ thi Hội, kỳ thi quan trọng nhất trong hệ thống khoa cử nhằm tuyển chọn những nhân tài ưu tú nhất cho triều đình. Ông xuất sắc giành danh hiệu Hội nguyên, khẳng định vị thế học thuật vượt trội của mình trong giới trí thức đương thời. Đây là kỳ thi đòi hỏi không chỉ kiến thức kinh điển Nho giáo mà còn yêu cầu khả năng lập luận sắc bén và tư duy chiến lược.
– Khoa thi Đình (1752): Ngay sau khi đỗ Hội nguyên, Lê Quý Đôn tham gia kỳ thi Đình, kỳ thi cao nhất được tổ chức trong cung đình, do chính nhà vua chủ trì. Trong kỳ thi này, ông đạt danh hiệu Bảng nhãn, tức đứng thứ hai trong bảng vàng. Tuy nhiên, do kỳ thi năm đó không lấy Trạng nguyên, nên việc ông đỗ Bảng nhãn được xem như đứng đầu, hoàn thành “Tam nguyên“.
Việc đạt danh hiệu Tam nguyên không chỉ là minh chứng cho tài năng và sự nỗ lực phi thường của Lê Quý Đôn mà còn giúp ông có một vị trí đặc biệt trong lịch sử khoa bảng Việt Nam. Ông không chỉ là người học rộng biết sâu mà còn có khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề chính trị và xã hội của đất nước. Thành tựu này đã giúp ông nhận được sự kính trọng tuyệt đối từ giới học giả và quan lại đương thời, đồng thời đặt nền móng cho những đóng góp quan trọng của ông trong nhiều lĩnh vực sau này.
4. Những đóng góp của Lê Quý Đôn
Sau khi đỗ đạt, Lê Quý Đôn không chỉ cống hiến cho sự nghiệp khoa cử mà còn đóng góp lớn lao trên nhiều lĩnh vực. Ông là một học giả lỗi lạc với kiến thức uyên thâm về lịch sử, địa lý, văn học, triết học và kinh tế. Ông để lại nhiều công trình nghiên cứu có giá trị lớn, như “Đại Việt thông sử“, ghi chép chi tiết về các triều đại phong kiến Việt Nam, “Phủ biên tạp lục” với những tư liệu quan trọng về kinh tế, chính trị và xã hội Đàng Trong thời kỳ chúa Nguyễn hay “Kiến văn tiểu lục“, tổng hợp nhiều ghi chép về phong tục, văn hóa và lịch sử.
Không chỉ dừng lại ở học thuật, Lê Quý Đôn còn có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực chính trị. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Lê-Trịnh, từ Hàn lâm viện Thị giảng, Tham tụng (tương đương Tể tướng) đến Chánh sứ sang Trung Quốc. Ông đóng vai trò quan trọng trong cải cách hành chính, giúp bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn. Các công trình của ông không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình đất nước mà còn đưa ra những phân tích, đề xuất có giá trị nhằm phát triển chính sách quản lý.
Ngoài ra, Lê Quý Đôn còn là một nhà thơ xuất sắc, để lại nhiều tác phẩm mang tính triết lý sâu sắc, phản ánh nhân sinh quan và lòng yêu nước. Thơ của ông thể hiện sự thông tuệ, trải nghiệm phong phú và tinh thần trách nhiệm với thời cuộc. Những bài thơ của ông không chỉ có giá trị văn chương mà còn truyền tải những tư tưởng lớn về đạo đức, xã hội và trách nhiệm của kẻ sĩ đối với dân tộc.
Kết luận
Lê Quý Đôn được coi là người đỗ Tam nguyên vì đã đạt vị trí cao nhất trong ba kỳ thi quan trọng: Hương, Hội và Đình, một thành tích hiếm có trong lịch sử khoa bảng Việt Nam. Không chỉ là một sĩ tử xuất sắc, ông còn để lại nhiều công trình học thuật, chính trị và văn chương có giá trị, góp phần định hình nền tư tưởng và giáo dục nước nhà. Với trí tuệ uyên bác và tinh thần tận tụy, ông xứng đáng là một biểu tượng tiêu biểu của tri thức Việt Nam.
Nguồn: Từ Điển Tiếng Việt
Để lại một phản hồi